– Chất lượng UltimateHD tiết kiệm 50% băng thông với công nghệ H.264 High Profile.
– Video HD hỗ trợ độ phân giải 1080p, công nghệ âm thanh Polycom HD, chia sẻ dữ liệu HD.
– Chất lượng được đảm bảo với công nghệ phục hồi gói tin bị mất (Polycom Lost Packet QoS), giúp đảm bảo chất lượng tuyệt vời ngay cả khi băng thông yếu.
– Công nghệ âm thanh chuẩn StereoSurround 22kHz cho chất lượng rõ ràng và vượt trội, cùng với công nghệ stereo cho phép bạn có thể nghe tất cả mọi người rõ ràng, ngay cả khi nhiều bên nói cùng một lúc.
– Giao thức chuẩn kết nối đến hàng triệu hệ thống video dựa trên tiêu chuẩn chung được sử dụng ngày nay.
– Tùy chọn đầu vào, đầu ra linh hoạt đảm bảo camera và thiết bị ngoại vi có thể kết nối dễ dàng.
– Hỗ trợ hiển thị 2 màn hình.
– Hỗ trợ kết nối đa điểm lên đến 4 điểm đồng thời.
POLYCOM HDX 7000
Là dòng sản phẩm được đánh giá cao về chất lượng, Polycom HDX 7000 không chỉ mang đến những tính năng tiên tiến và dễ dàng sử dụng với các giải pháp Room Telepresence của Polycom mà còn có giá thành hợp lý và sự tái đầu tư nhanh. Với Polycom HDX 7000 bạn hoàn toàn có thể cải thiện hiệu suất làm việc. Đồng thời giúp tiết kiệm chi phí đi lại.
Polycom HDX 7000 sở hữu tất cả các tính năng tiên tiến và nổi bật để mang đến giải pháp giao tiếp chuyên nghiệp cho người dùng như: hỗ trợ âm thanh và hình ảnh với độ phân giải lên đến 1080p HD, cho phép chia sẻ dữ liệu với công nghệ tiên tiến đạt chuẩn HD.
Bạn có thể ứng dụng giải pháp này vào môi trường kinh doanh hoặc ứng dụng cho các phòng học nhằm giúp nâng cao hiệu suất công việc, thúc đẩy sự hợp tác với khách hàng, đối tác. Cũng như giúp tạo môi trường cộng tác hoàn thiện cho các nhóm làm việc theo thời gian, thúc đẩy sáng tạo và hiệu quả cộng việc ở mọi lúc, mọi nơi.
ƯU ĐIỂM VƯỢT TRỘI CỦA POLYCOM HDX 7000
Mô tả | HDX 7000 |
Thiết bị bao gồm | – Polycom ® EagleEye™ III camera, 4 Mbps point-to-point, Polycom People+Content™, Polycom People+Content IP – Codec – HDX Microphone Array – Remote Control – Power Supply – Cables – Quick Guide |
Tính năng chính | |
Kết nối Point-to-point | Hỗ trợ kết nối 04 điểm |
Data/Content Sharing | Built-in |
Băng thông | H.323 and/or SI P up to 4 Mbps |
Độ phân giải | Hỗ trợ độ phân giải lên đến Full HD |
Camera | |
Type | Pan/Tilt/Zoom |
Zoom | 12x optical |
Pan | ±100° |
Tilt | ±25° |
Polycom EagleEye III camera | – SMPTE 296M 1280 x 720p60 SMPTE274M 1920 x 1080p, 60/50 – 12x optical zoom – 72° FOV min |
Preset | 100 positions |
Độ phân giải | |
Video | • 720p, 30 fps from 512 kbps • 720p 60/30 fps (RX/TX) from 832 kbps • 1080p, 30/15 fps (RX/TX) from 1024 kbps • 4SIF/4CIF, 30 fps from 128 Kbps • 4SIF/4CIF, 60 (RX) fps from 512 Kbps • SIF (352 x 240), CIF (352 x 288) • QSIF (176 x 120), QCIF (176 x 144) |
Content Sharing | • Resolutions supported: WSXGA+ (1680 x 1050), SXGA (1280 x 1024), HD (1280 x 720), XGA (1024 x 768), SVGA (800 x 600), VGA (640 x 480) • Output: 720p (1280 x 720), 1080 (1920 x 1080), XGA (1024 x 768), SVGA (800 x 600) • Content Sharing: People+Content™ and People+Content IP |
Other Supported Standards | • H.221, H224/H.281, H.323 Annex Q, H.225, H.245, H.241, H.331, H.239, H.231, H.243, H.460, BONDING, Mode 1 • BFCP (RFC 4562) |
Video | |
Video Standards and Protocols | • H.264, H.264 High Profile, H.263++, H.261 • H.239 / Polycom People+Content • H.263 & H.264 Video Error Concealment |
Âm thanh | |
Chuẩn âm thanh | • Polycom StereoSurround™ • 22 kHz bandwidth with Polycom Siren™ 22 • 14 kHz bandwidth with Polycom Siren 14, G.722.1 Annex C • 7 kHz bandwidth with G.722, G.722.1 • 3.4 kHz bandwidth with G.711, G.728, G.729A |
Polycom Constant Clarity™ | • Automatic gain control • Automatic noise suppression • Keyboard noise reduction • Live music mode • Instant adaptation echo cancellation • Audio error concealment • Siren™ LPR |
Cổng giao tiếp | |
Video inputs | • 1 x Polycom ® EagleEye™ HD camera • 1 x S-Video • 1 x DVI-I |
Video outputs | • 2 x DVI-I HD video out |
Audio inputs | • 2 x HDX microphone arrays supported • 1 x Line-level stereo in (RCA) • 1 x 3.5mm stereo mini (PC Audio) • 1 x VCR/DVD stereo audio-in (RCA) |
Audio outputs | • 1 x stereo output (RCA) |
Network Port | • 10/100/1000 auto NIC (RJ45) |
Network | |
• Polycom iPriority™ for QoS • 10/100/1000 auto NIC (RJ45) • Auto-MDIX • H.323 and/or SIP up to 2 Mbps • Polycom Lost Packet Recovery™ (LPR™) • Reconfigurable MTU size (IP only) • Microsoft® Office Communications Server 2007 integration • Microsoft ICE support • Microsoft™ Lync support ® User Interface |
|
Bảo mật | |
Giao thức | • Secure Web • Security mode • AES FIPS 197, H.235V3 and H.233/234 • FIPS 140-2 Validation Certificate (#918) • IPv6 (DISA) • www.polycom.com/govcerts • Secure password authentication |
Tính năng mở rộng | |
Công nghệ độc quyền Polycom | Polycom ® Constant Clarity ™ technology • Automatic gain control • Automatic noise suppression • Keyboard noise reduction • Live music mode • Instant adaptation echo cancellation • Audio error concealment • Polycom ® Siren™ Lost Packet Recovery™ (LPR™) technology • Polycom®StereoSurround™ technology |
Tùy chọn | • Polycom ® Touch Control • Polycom ® EagleEye™ Director • Polycom ® EagleEye™ View camera • Polycom UC Board • MPPlus software for up to 4 sites (SDCP) • Network interface modules • Polycom ® SoundStation ® IP 7000 speakerphone integration • Polycom ® HDX ® Media Center options |
Kích thước, trọng lượng | |
Kích thước | 13.9” H x 5.1” W x 11” D |
Bảo hành | |
Chế độ bảo hành | 01 năm theo tiêu chuẩn của hãng |
Hình ảnh | Model | Mô tả |
![]() |
Micro Array | Micro cho thiết bị Polycom HDX Series, sử dụng cho micro chính và micro mở rộng |
Tên tài liệu | Mô tả | Tải về |
Datasheet HDX 7000 | Tài liệu chi tiết kỹ thuật HDX 70000 của hãng sản xuất | Download |
Báo giá