Polycom HDX 8000 là dòng sản phẩm thiết bị hội nghị truyền hình chuyên dụng chất lượng cao của hãng Polycom. HDX 8000 giúp mang đến cho người dùng những trải nghiệm cộng tác, hội họp, giao tiếp và trao đổi thông tin cực kỳ tuyệt vời, với hình ảnh và âm thanh sống động, chân thật như khi giao tiếp mặt đối mặt.
Model: Polycom HDX 8000
Nhà sản xuất: Polycom
Bảo hành: 12 tháng, theo tiêu chuẩn nhà sản xuất
Xuất xứ: Thái Lan
Tiết kiệm 5% khi mua với số lượng tối thiểu 4 bộ
Vận chuyển và lắp đặt toàn quốc
Hỗ trợ kỹ thuật 24/24.
Hỗ trợ tư vấn miễn phí
Cam kết: cung cấp hàng chính hãng, sản phẩm và dịch vụ tốt nhất.
GIÁ: Vui lòng liên hệ: 0933857676.
Polycom HDX 8000 là dòng sản phẩm thiết bị hội nghị truyền hình chuyên dụng chất lượng cao của hãng Polycom. HDX 8000 giúp mang đến cho người dùng những trải nghiệm cộng tác, hội họp, giao tiếp và trao đổi thông tin cực kỳ tuyệt vời, với hình ảnh và âm thanh sống động, chân thật như khi giao tiếp mặt đối mặt.
Polycom HDX 8000 là giải pháp thiết bị giúp đáp ứng nhu cầu giao tiếp từ xa thông qua video và audio độ phân giải cao. Giải pháp này phù hợp ứng dụng các các phòng hội nghị, phòng họp và các phòng học trên khắp thế giới.
Với Polycom HDX 8000:
Hiện nay giải pháp hội nghị truyền hình Polycom HDX 8000 không chỉ phục vụ nhu cầu hội họp cho các công ty, doanh nghiệp mà giải pháp này ngày càng được ứng dụng rộng rãi hơn. Nhằm đáp ứng nhu cầu trao đổi, chia sẻ thông tin và xử lý vấn đề phát sinh một cách nhanh chóng và hiệu quả cho các ngành khác bao gồm: giáo dục, quốc phòng, y tế, tư pháp, xây dựng, sản xuất kinh doanh, giải trí…
Mô tả | HDX 8000 |
Thiết bị bao gồm | – Polycom ® EagleEye™ III camera, 6 Mbps point-to-point, Polycom People+Content™, Polycom People+Content IP – Codec – HDX Microphone Array – Remote Control – Power Supply – Cables – Quick Guide |
Tính năng chính | |
Kết nối Point-to-point | Hỗ trợ kết nối 04 điểm |
Data/Content Sharing | Built-in |
Băng thông | H.323 and/or SI P up to 6 Mbps |
Độ phân giải | Hỗ trợ độ phân giải lên đến Full HD |
Camera | |
Type | Pan/Tilt/Zoom |
Zoom | 12x optical |
Pan | ±100° |
Tilt | ±25° |
Polycom EagleEye III camera | – SMPTE 296M 1280 x 720p60 SMPTE274M 1920 x 1080p, 60/50 – 12x optical zoom – 72° FOV min |
Preset | 100 positions |
Độ phân giải | |
Video | • 720p, 30 fps from 512 kbps • 720p 60/30 fps (RX/TX) from 832 kbps • 1080p, 30/15 fps (RX/TX) from 1024 kbps • 4SIF/4CIF, 30 fps from 128 Kbps • 4SIF/4CIF, 60 (RX) fps from 512 Kbps • SIF (352 x 240), CIF (352 x 288) • QSIF (176 x 120), QCIF (176 x 144) |
Content Sharing | • Resolutions supported: WSXGA+ (1680 x 1050), SXGA (1280 x 1024), HD (1280 x 720), XGA (1024 x 768), SVGA (800 x 600), VGA (640 x 480) • Output: 720p (1280 x 720), 1080 (1920 x 1080), XGA (1024 x 768), SVGA (800 x 600) • Content Sharing: People+Content™ and People+Content IP |
Other Supported Standards | • H.221, H224/H.281, H.323 Annex Q, H.225, H.245, H.241, H.331, H.239, H.231, H.243, H.460, BONDING, Mode 1 • BFCP (RFC 4562) |
Video | |
Video Standards and Protocols | • H.264, H.264 High Profile, H.263++, H.261 • H.239 / Polycom People+Content • H.263 & H.264 Video Error Concealment |
Âm thanh | |
Chuẩn âm thanh | • Polycom StereoSurround™ • 22 kHz bandwidth with Polycom Siren™ 22 • 14 kHz bandwidth with Polycom Siren 14, G.722.1 Annex C • 7 kHz bandwidth with G.722, G.722.1 • 3.4 kHz bandwidth with G.711, G.728, G.729A |
Polycom Constant Clarity™ | • Automatic gain control • Automatic noise suppression • Keyboard noise reduction • Live music mode • Instant adaptation echo cancellation • Audio error concealment • Siren™ LPR |
Cổng giao tiếp | |
Video inputs | • 2 x Polycom® EagleEye™HD camera • 1 x S-Video • 1 x DVI-I |
Video outputs | • 2 x DVI-I HD video out • 1 x S-Video |
Audio inputs | • 3 x HDX microphone arrays supported • 1 x Line-level stereo in (RCA) • 1 x 3.5mm stereo mini (PC Audio) • 1 x VCR/DVD stereo audio-in (RCA) |
Audio outputs | • 1 x stereo output (RCA) • 1 x VCR/DVD stereo audio-out (RCA) |
Network Port | • 10/100/1000 auto NIC (RJ45) |
Network | |
• Polycom iPriority™ for QoS • 10/100/1000 auto NIC (RJ45) • Auto-MDIX • H.323 and/or SIP up to 2 Mbps • Polycom Lost Packet Recovery™ (LPR™) • Reconfigurable MTU size (IP only) • Microsoft® Office Communications Server 2007 integration • Microsoft ICE support • Microsoft™ Lync support ® User Interface |
|
Bảo mật | |
Giao thức | • Secure Web • Security mode • AES FIPS 197, H.235V3 and H.233/234 • FIPS 140-2 Validation Certificate (#918) • IPv6 (DISA) • www.polycom.com/govcerts • Secure password authentication |
Tính năng mở rộng | |
Công nghệ độc quyền Polycom | Polycom ® Constant Clarity ™ technology • Automatic gain control • Automatic noise suppression • Keyboard noise reduction • Live music mode • Instant adaptation echo cancellation • Audio error concealment • Polycom ® Siren™ Lost Packet Recovery™ (LPR™) technology • Polycom®StereoSurround™ technology |
Tùy chọn | • Polycom ® Touch Control • Polycom ® EagleEye™ Director • Polycom ® EagleEye™ View camera • Polycom UC Board • MPPlus software for up to 4 sites (SDCP) • Network interface modules • Polycom ® SoundStation ® IP 7000 speakerphone integration • Polycom ® HDX ® Media Center options |
Kích thước, trọng lượng | |
Kích thước | 13.9” H x 5.1” W x 11” D |
Bảo hành | |
Chế độ bảo hành | 01 năm theo tiêu chuẩn của hãng |
KH đã sử dụng
Hình ảnh | Model | Mô tả |
![]() |
Micro Array | Micro cho thiết bị Polycom HDX Series, sử dụng cho micro chính và micro mở rộng |
Tên tài liệu | Mô tả | Tải về |
Datasheet HDX 8000 | Tài liệu chi tiết kỹ thuật HDX 80000 của hãng sản xuất | Download |
Vui lòng liên hệ với chúng tôi.
Báo giá